Xe khách samco B40- I.40 – 21 chỗ ngồi, 19 chỗ đứng đang là sản phẩm xe Bus Thành Phố, sử dụng nhiên liệu diesel, hiệu quả kinh tế cao, tiết kiệm nhiên liệu và Động cơ Isuzu Nhật Bản. Xe bus samo B40 độ bền cao chi phí bảo trì thấp, động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện bảo vệ môi trường, chi tiết liên hệ samco Thăng Long.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL SPECIFICATIONS)
XE BUÝT THÀNH PHỐ SAMCO CITY 1.40 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kich thước tống thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxH) | 7770 x 2150 x 3020 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7100 |
TRỌNG LƯỌNG Kg | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 4400 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7000 |
Sô chỗ Seats (include driver) | 21 CN ♦ 19 CD 21 seats ♦ 19 stands |
Cửa lên xuống Entrance & Exit door | 02 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động 02 door. automatically operated |
XE NỀN CHASSIS | ISU2U NPR |
ĐỘNG CƠ ENGINE | ISUZU – Nhật Bản |
Kiểu Model | ISU2U 4JJ1 E2N
|
Loại | Diesel 4 kỳ. 4 xilanh thẳng hàng, turbo, phun dầu điện tử, làm mát bằng nước. Euro II |
Type | Diesel. 4 stoke. 4 cylinder in line, turbo. Common rail, water cooler. Euro u |
Dung tích xylanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17.5 1 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/2800 |
Momen xoắn cực đại (Kw/vòng/ph) Max torque{Nm/rpm) | 330/1600-2600 |
Vị trí động cơ Location of engine | Bố trí phía trước Arranging ahead Car |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp | 1 đĩa ma sat khô, trợ lực dầu |
Clutch | Dry single plate, Hydraulic operation |
Loại hộp sồ Transmission type | 6 số tiến, 1 số lùi 6 forward, 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratto | 5.979 – 3.434 – 1.862 -1.297 -1.000 – 0.759 – R.5.701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu | Kiểu trục vit Ecu-bi tuần hoàn khép kín, trợ lực thủy lực |
Type | Bail-nut type with mtergal hydraulic power booster |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Mechanical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly volve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng |
From/ Rear | Dependen,semi-elliptic leaf spring with shock absorbers |
LỐP XE | TIRE & WHEEL |
Trước/ Sau Fronts Rear | 7.50 – 16 – 14PR (Michelin) |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ac-Quy Battery | 02 X (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu/Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/ DJP-S1 (14000 kcal/h) quạt hút fans |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí | DVD. 4 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn Led |
Audio and Video system | DVD – 4 speakers, stop botls. fire extinguisher, handrails, box tor LED plate |
Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước (Specification could be changed Without notice.) | |
Thời hạn bảo hành 12 tháng hoặc 100.000km (Warranty period 12 months or 100 000 kms ) |