Samco Wenda 47 chỗ ngồi động cơ Doosan
Nội Thất Xe Khách Universe Samco Wenda 47 chỗ ngồi
- Khoang lái với trung tâm điều khiển xe được bố trí các công tắc một cách thuận tiện nhất cho tài xế
- Samco Wenda được trang bị đầy đủ Màn Hình LCD, Camera lùi, Loa âm thanh giải trí chất lượng cao.
- Ghế tài xế sử dụng hơi êm ái giúp tài xế vận hành chiếc xe một cách thoải mái nhất
- Khoang hành khách được thiết kế sang trọng và nổi bật so với các sản phẩm cùng phân khúc. Với bố trí ghế 2 – 2 và chạy dọc theo xe là dải đèn Led nhiều màu làm tôn nên vẻ quyến rũ cho Samco Wenda
- Khoang hành khách cũng được trang bị 2 bên Baga để hành lí tiện nghi như một chiếc chuyên cơ
Động cơ Doosan Euro 4
- Samco Wenda được trang bị Động Cơ Doosan Hàn quốc tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Với dung tích xy lanh 7640 cm3
- Model : DL08S mới nhất
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay : 250 kW/ 2200 v/ph giúp xe hoạt động bền bỉ
Giá xe khách samco
- Samco Wenda có mức giá công bố tại Nhà Máy Samco An Lạc là 2.690.000.000 vnđ.
- Quý khách khi mua xe Samco Wenda tại Samco Thăng Long sẽ được hưởng thêm Khuyến Mãi hấp dẫn, cùng dịch vụ chăm sóc bảo hành tốt nhất
So sánh với xe tương đương
- Trong phân khúc xe 45 chỗ ngồi Samco Wenda được đánh giá cao so với Thaco BlueSky, Universe Huế, Universe Noble…
- Wenda được trang bị động cơ Doosan Hàn Quốc là một điểm mạnh của hãng Samco mà khách hàng rất quan tâm.
Hỗ trợ trả góp
- Đối với khách hàng Doanh Nghiệp được hỗ trợ trả góp lên tới 80% giá trị xe kèm theo những ưu đãi từ phía Ngân Hàng
- Đối với khách hàng cá nhân tỉ lệ vay lên đến 70% giá trị xe kèm những ưu đãi giành riêng.
- Đến với Samco Thăng Long quý khách hàng sẽ được hỗ trợ tối đa từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến hoàn thiện chiếc xe một cách nhanh nhất.
Thông số Kỹ Thuật Xe khách universe Samco Wenda 47 chỗ ngồi
KÍCH THƯỚC | DEMENSION |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxC) | 12200 x 2500 x3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6150 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10100 |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 12100 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15950 |
Số chỗ Seats (include driver) | 45 ghế, 2 ghế cho tài xế và phụ xe 45 seats, 2 seats for driver and assitstant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Fonts; Style single door, fold out type |
XE NỀN | CHASISS TRUNG QUỐC |
ĐỘNG CƠ | ENGINE DOOSAN Euro 4 |
Kiểu Model | DL08S |
LoạiType | Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng ápDiesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy – lanh Displacement (cc) | 7640 |
Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 108 x 139 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) Max Power (Kw/rpm) | 250/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Max torque (Nm/rpm) | 1422/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 396 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợpClutch | 1 điã ma sát khô; dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nénDry single plate; Hydraulic operation; assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | Cơ khí 5 tiến + 1 lùi 5 forword + reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 6,597 – 4,207 – 2,432 – 1,509 – 1,000 – R: 6,896 |
Hệ thống lái Xe Khách Universe Samco Wenda 47 chỗ ngồi | TRANSMISSION |
KiểuType | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thuỷ lực, điều chỉnh độ nghiêng, cao thấpBall-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | STEERING |
Phanh chínhService Brake | Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 2 dòng độc lậpDrum brake, full air, dual circuit, fexed’S with spring loaded chambers |
Phanh tayParking Brake | Khí nén + Lò xo tích năng tác động nên các bánh xe cầu sauSpring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụExhaust brake | Tác động lên ống xảAir actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System | ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front / Rear | 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi ( kết hợp ống giảm chấn thuỷ lực )Rolling lobe type (Air), hudraulic double acting type on axles. |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp không xăm Maxxis 12R22,5 | Tubeless Maxxisn 12R22,5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 195AH) |
ĐIỀU HOÀ | AIR – CONDITIONER |
Hiệu/ Kiểu Manufacturer/ Model | Denso DJP-M |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải tríAudio and video system | DVD-08 loa, Mixer audio, Ampli, Ổ cứng HDD 500G, Tủ sách báoDVD-08 speaker, Mixer audio, Amplifire, HĐ 500G, bookcase |
TRANG BỊ | EQUIPMENT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khácOther standard equipment | Camera lùi xe + màn hình 7inch, bình chữa cháy, búa thoát hiểm, tủ y tếBackup camera + 7inch monitor, fire extinguisher, Emergency hammer, medicines cabinet |